Mercedes Benz GLB năm 2020 Mini Bus

Found 0 items

Nhận xét, đánh giá Mercedes-Benz GLB 2020

Mercedes-Benz GLB 2020 là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ đầu tiên của Mercedes-Benz có cấu hình 7 chỗ ngồi, mang phong cách thiết kế mạnh mẽ, thực dụng nhưng vẫn giữ được nét sang trọng đặc trưng của thương hiệu.

Ưu điểm:

✅ Thiết kế vuông vức, nam tính, gợi nhớ đến dòng G-Class.
✅ Nội thất sang trọng với hệ thống MBUX, màn hình kép 10,25 inch.
✅ Không gian rộng rãi hơn so với GLA, có tùy chọn 7 chỗ hiếm có trong phân khúc.
✅ Động cơ 1.3L tăng áp (GLB 200) tiết kiệm nhiên liệu, vận hành mượt mà.
✅ Hệ thống an toàn đầy đủ với gói hỗ trợ lái Driving Assistance Package.

Nhược điểm:

❌ Hàng ghế thứ ba chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc hành khách nhỏ con.
❌ Động cơ 1.3L trên GLB 200 có thể bị đánh giá là yếu với một số khách hàng.
❌ Giá bán cao hơn so với một số đối thủ không thuộc thương hiệu xe sang.


So sánh Mercedes-Benz GLB 2020 với các đối thủ cùng phân khúc

Mẫu xe Mercedes-Benz GLB 200 AMG 2020 BMW X1 sDrive18i 2020 Audi Q3 35 TFSI 2020 Volvo XC40 T5 AWD R-Design 2020
Giá bán (VNĐ) 1,999 tỷ 1,859 tỷ 1,820 tỷ 1,750 tỷ
Số chỗ ngồi 5+2 5 5 5
Động cơ 1.3L I4 Turbo (163 mã lực) 1.5L I3 Turbo (140 mã lực) 1.4L I4 Turbo (150 mã lực) 2.0L I4 Turbo (252 mã lực)
Hộp số 7 cấp ly hợp kép (DCT) 7 cấp ly hợp kép (DCT) 7 cấp ly hợp kép (S tronic) 8 cấp tự động (AT)
Dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) 4 bánh AWD
Tăng tốc 0-100 km/h ~9,1 giây ~9,7 giây ~9,2 giây ~6,4 giây
Trang bị nội thất MBUX, màn hình kép 10,25 inch, đèn nền 64 màu Màn hình 8,8 inch, iDrive Màn hình 10,1 inch, Virtual Cockpit Màn hình 9 inch, Google-based infotainment
Hệ thống an toàn Gói Driving Assistance, camera 360, hỗ trợ phanh khẩn cấp Hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo va chạm Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn Hệ thống Pilot Assist, cảnh báo va chạm

Kết luận

Mercedes-Benz GLB 2020 là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần một chiếc SUV sang trọng, thực dụng và có tùy chọn 7 chỗ trong phân khúc. Tuy nhiên, nếu ưu tiên hiệu suất, Volvo XC40 mạnh mẽ hơn; nếu muốn giá mềm, Audi Q3 và BMW X1 có thể hấp dẫn hơn. GLB phù hợp với những ai tìm kiếm một chiếc SUV linh hoạt, mang đến sự thoải mái trên hành trình dài, đồng thời giữ được đẳng cấp của thương hiệu Mercedes-Benz.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.